3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
7310 |
Quảng cáo |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4311 |
Phá dỡ |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
1311 |
Sản xuất sợi |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
7911 |
Đại lý du lịch |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
4631 |
Bán buôn gạo |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
0125 |
Trồng cây cao su |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0149 |
Chăn nuôi khác |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5223 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
5120 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1072 |
Sản xuất đường |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0220 |
Khai thác gỗ |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
0126 |
Trồng cây cà phê |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
1076 |
Sản xuất chè |
0114 |
Trồng cây mía |
5320 |
Chuyển phát |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0111 |
Trồng lúa |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
1520 |
Sản xuất giày dép |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
1077 |
Sản xuất cà phê |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
8010 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0127 |
Trồng cây chè |
5310 |
Bưu chính |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
0123 |
Trồng cây điều |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |