Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

4700291009 - CÔNG TY TNHH CRATER STAR

CÔNG TY TNHH CRATER STAR
Tên quốc tế CRATER STAR COMPANY LIMITED
Tên viết tắt CRT CO., LTD
Mã số thuế 4700291009
Địa chỉ Thôn Nà Cà, Xã Nguyên Phúc, Huyện Bạch Thông, Bắc Kạn
Xuất hóa đơn
Người đại diện Nguyễn Diệu Minh
Điện thoại 0898582000
Ngày hoạt động 26/07/2023
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 26-07-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
3811 Thu gom rác thải không độc hại
1074 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1512 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
7310 Quảng cáo
1313 Hoàn thiện sản phẩm dệt
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
1420 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
4311 Phá dỡ
0129 Trồng cây lâu năm khác
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
7990 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
4634 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4791 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
0115 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
1399 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
1311 Sản xuất sợi
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
0232 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
1393 Sản xuất thảm, chăn, đệm
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
0116 Trồng cây lấy sợi
2030 Sản xuất sợi nhân tạo
7911 Đại lý du lịch
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
0144 Chăn nuôi dê, cừu
5914 Hoạt động chiếu phim
4631 Bán buôn gạo
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
0119 Trồng cây hàng năm khác
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
0125 Trồng cây cao su
0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4102 Xây dựng nhà không để ở
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
0149 Chăn nuôi khác
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
1101 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
0145 Chăn nuôi lợn
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
4753 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4761 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không
3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
3900 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
5120 Vận tải hàng hóa hàng không
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
4632 Bán buôn thực phẩm
1072 Sản xuất đường
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0220 Khai thác gỗ
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
3830 Tái chế phế liệu
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
0124 Trồng cây hồ tiêu
0121 Trồng cây ăn quả
1391 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
0126 Trồng cây cà phê
1394 Sản xuất các loại dây bện và lưới
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
1701 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
4312 Chuẩn bị mặt bằng
1076 Sản xuất chè
0114 Trồng cây mía
5320 Chuyển phát
1312 Sản xuất vải dệt thoi
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
0111 Trồng lúa
8292 Dịch vụ đóng gói
4633 Bán buôn đồ uống
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
5590 Cơ sở lưu trú khác
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
1102 Sản xuất rượu vang
7320 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
3812 Thu gom rác thải độc hại
1392 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
1520 Sản xuất giày dép
5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
1077 Sản xuất cà phê
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1430 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
8010 Hoạt động bảo vệ cá nhân
4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0146 Chăn nuôi gia cầm
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
4690 Bán buôn tổng hợp
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
0141 Chăn nuôi trâu, bò
0127 Trồng cây chè
5310 Bưu chính
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
5225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5629 Dịch vụ ăn uống khác
4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4101 Xây dựng nhà để ở
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
5224 Bốc xếp hàng hóa
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
7912 Điều hành tua du lịch
4321 Lắp đặt hệ thống điện
1103 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1511 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
0123 Trồng cây điều
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4212 Xây dựng công trình đường bộ
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Bắc Kạn
Mã số thuế: 4700291023
Người đại diện: Lộc Sỹ Thuận
Thôn Nà Coóc, Xã Bộc Bố, Huyện Pác Nặm, Bắc Kạn
Mã số thuế: 4700291030
Người đại diện: Triệu Văn Quang
Thôn Slam Vè, Xã Nhạn Môn, Huyện Pác Nặm, Bắc Kạn
Mã số thuế: 4700291048
Người đại diện: NGÔ THỊ THU HƯỜNG
Số 105, tổ 12, Phường Phùng Chí Kiên, Thành phố Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn
Mã số thuế: 8127773559-001
Người đại diện: Đoàn Mạnh Lâm
SN 71, đường Trường Chinh, tổ 8B, Phường Đức Xuân, Thành Phố Bắc Kạn, Bắc Kạn
Mã số thuế: 4700291062
Người đại diện: TRỊNH XUÂN PHONG
Thôn Nà Hoan, Xã Tân Tú, Huyện Bạch Thông, Tỉnh Bắc Kạn, Việt Nam
Mã số thuế: 4700291087
Người đại diện: NGUYÊN VĂN TUYẾN
Số nhà 8 , Ngách 10, Ngõ 318, Đường Thái Nguyên, Phường Phùng Chí Kiên, Thành phố Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn, Việt Nam
Mã số thuế: 4700291111
Người đại diện: Vũ Thành Thục
Thôn Nà Viến, Xã Yến Dương, Huyện Ba Bể, Bắc Kạn
Mã số thuế: 4700291094
Người đại diện: Phan Thế Long
Thôn Thạch Ngõa 2, Xã Mỹ Phương, Huyện Ba Bể, Bắc Kạn
Mã số thuế: 4700291129
Người đại diện: CHU VĂN NAM
Khu I, Xã Bằng Vân, Huyện Ngân Sơn, Bắc Kạn
Mã số thuế: 4700291136
Người đại diện: BẾ VĂN KHÁNH
Số 41 tổ 8A, Phường Đức Xuân, Thành phố Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn, Việt Nam
Mã số thuế: 0105935681-033
Người đại diện: HOÀNG VĂN THẮNG
Thôn Khu Chợ, Xã Xuân Dương, Huyện Na Rì, Tỉnh Bắc Kạn, Việt Nam
Mã số thuế: 0105935681-032
Người đại diện: Lê Thị Hường
Tổ nhân dân Giả Dìa, Thị trấn Yến Lạc, Huyện Na Rì, Bắc Kạn
Mã số thuế: 4700291143
Người đại diện: Chu Văn Mạnh
Thôn Nà Lạn, Xã Hiệp Lực, Huyện Ngân Sơn, Bắc Kạn
Mã số thuế: 8839880166
Người đại diện: Triệu Thị Phượng
Khuổi Ngọa, Xã Bằng Vân, Huyện Ngân Sơn, Bắc Kạn
Mã số thuế: 8839880166-001
Người đại diện: Triệu Thị Phượng
Khuổi Ngọa, Xã Bằng Vân, Huyện Ngân Sơn, Bắc Kạn
Mã số thuế: 8839762934
Người đại diện: Sằm Hương Nguyên
Thôn Nà Tải, Xã Đồng Thắng, Huyện Chợ Đồn, Bắc Kạn