7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
0220 |
Khai thác gỗ |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4631 |
Bán buôn gạo |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4311 |
Phá dỡ |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |