| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
| 4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
| 2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
| 5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
| 4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
| 4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
| 8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
| 2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
| 2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 8292 |
Dịch vụ đóng gói |
| 2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
| 4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 4291 |
Xây dựng công trình thủy |
| 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 0149 |
Chăn nuôi khác |
| 1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 3830 |
Tái chế phế liệu |
| 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4631 |
Bán buôn gạo |
| 4221 |
Xây dựng công trình điện |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |