4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4311 |
Phá dỡ |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4631 |
Bán buôn gạo |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
0220 |
Khai thác gỗ |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |