2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
0149 |
Chăn nuôi khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4631 |
Bán buôn gạo |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4311 |
Phá dỡ |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |