4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
0220 |
Khai thác gỗ |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1811 |
In ấn |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4311 |
Phá dỡ |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
0721 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |