Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

4601573813 - Công Ty TNHH Nam Trang Phát

Công Ty TNHH Nam Trang Phát
Mã số thuế 4601573813
Địa chỉ Tổ dân phố Hương Sơn, Phường Châu Sơn, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên
Xuất hóa đơn
Người đại diện Đỗ Văn Nam
Điện thoại 0961735888
Ngày hoạt động 14/04/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 21-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
16101 Cưa, xẻ và bào gỗ
16102 Bảo quản gỗ
16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46632 Bán buôn xi măng
46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi
30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan
30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội
30910 Sản xuất mô tô, xe máy
30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
32200 Sản xuất nhạc cụ
32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi
3830 Tái chế phế liệu
38301 Tái chế phế liệu kim loại
38302 Tái chế phế liệu phi kim loại
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác
28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng
28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu
29100 Sản xuất xe có động cơ
29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
41000 Xây dựng nhà các loại
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
51100 Vận tải hành khách hàng không
51200 Vận tải hàng hóa hàng không
5224 Bốc xếp hàng hóa
47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400 Vận tải đường ống
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ
52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển
52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông
52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
46694 Bán buôn cao su
46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh
47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
46900 Bán buôn tổng hợp
47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46634 Bán buôn kính xây dựng
46635 Bán buôn sơn, vécni
46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46637 Bán buôn đồ ngũ kim
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Sông Công
Mã số thuế: 4601573901
Người đại diện: Hoàng Gia Thịnh
Số nhà 407 đường tháng 10, Phường Mỏ Chè, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên
Mã số thuế: 4601573965
Người đại diện: DƯƠNG THỊ THẢO
Tổ 2A, Phường Phố Cò, Thành phố Sông Công, Thái Nguyên
Mã số thuế: 4600810941
Người đại diện: Nguyễn Thị Thúy
TDP Nguyên Quán, Phường Cải Đan, Thành phố Sông Công, Thái Nguyên
Mã số thuế: 4601574239
Người đại diện: Trương Đình Cường
xóm Bá Vân 1, Xã Bình Sơn, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên
Mã số thuế: 3700381324-499
Người đại diện: Mai Xuân Tiến
Tổ dân phố 3 Tân Sơn, Phường Lương Sơn, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên
Mã số thuế: 4601574704
Người đại diện: Nguyễn Thị Huyền Trang
Khu B, Khu công nghiệp Sông Công 1, Phường Bách Quang, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên
Mã số thuế: 8152247158
Người đại diện: Đỗ Đăng Dương
Tổ 8 phường Mỏ Chè, Phường Mỏ Chè, Thành phố Sông Công, Thái Nguyên
Mã số thuế: 4601574951
Người đại diện: Nguyễn Cao Cường
Tổ 7, Phường Mỏ Chè, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên
Mã số thuế: 8053654868
Người đại diện: Nguyễn Duy Hậu
Tổ 10, Phường Thắng Lợi, Thành phố Sông Công, Thái Nguyên
Mã số thuế: 4600889116
Người đại diện: Lê Mạnh Tùng
TDP Bến Vượng, Phường Thắng Lợi, Thành phố Sông Công, Thái Nguyên
Mã số thuế: 4600467636
Người đại diện: Nguyễn Quang Thắng
Tổ 4, Phường Thắng Lợi, - Thành phố Sông Công, Thái Nguyên
Mã số thuế: 4601575088
Người đại diện: DươNG ANH TUấN
SN 837, TDP 4A, Phường Phố Cò, Thành phố Sông Công, Thái Nguyên
Mã số thuế: 4600405284
Người đại diện: NGUYỄN ĐĂNG DŨNG
Tổ 9, Phường Thắng Lợi, Thành phố Sông Công, Thái Nguyên
Mã số thuế: 4600305723-010
Người đại diện: ĐỖ VĂN HIẾN
Khu B, Khu Công nghiệp Sông Công, Phường Bách Quang, Thành phố Sông Công, Thái Nguyên
Mã số thuế: 4600305723-011
Người đại diện: HOÀNG THỊ MINH THANH
Khu B, Khu Công nghiệp Sông Công, Phường Bách Quang, Thành phố Sông Công, Thái Nguyên
Mã số thuế: 4600806494
Người đại diện: ĐINH HUY HỒNG
Số 403, tổ 6, Phường Mỏ Chè, Thành phố Sông Công, Thái Nguyên