Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

4601569863 - Công Ty Cổ Phần Khai Thác Đá Vôi Và Vật Liệu Xây Dựng H&t

Công Ty Cổ Phần Khai Thác Đá Vôi Và Vật Liệu Xây Dựng H&t
Tên quốc tế H&t Building Materials And Limestone Mining Joint Stock Company
Tên viết tắt H&T LIMESTONE
Mã số thuế 4601569863
Địa chỉ Xóm Na Lay, Xã Quang Sơn, Huyện Đồng Hỷ, Tỉnh Thái Nguyên
Xuất hóa đơn
Người đại diện Nguyễn Thị Hương Thảo
Điện thoại 0982408778
Ngày hoạt động 14/01/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 28-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
23941 Sản xuất xi măng
23942 Sản xuất vôi
23943 Sản xuất thạch cao
23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
24100 Sản xuất sắt, thép, gang
24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
24310 Đúc sắt thép
24320 Đúc kim loại màu
25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại
25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược
25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
46621 Bán buôn quặng kim loại
46622 Bán buôn sắt, thép
46623 Bán buôn kim loại khác
46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46632 Bán buôn xi măng
46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46634 Bán buôn kính xây dựng
46635 Bán buôn sơn, vécni
46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46637 Bán buôn đồ ngũ kim
46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400 Vận tải đường ống
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
78200 Cung ứng lao động tạm thời
0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
07221 Khai thác quặng bôxít
07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu
07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm
08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
08920 Khai thác và thu gom than bùn
08930 Khai thác muối
08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
16101 Cưa, xẻ và bào gỗ
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
08101 Khai thác đá
08102 Khai thác cát, sỏi
08103 Khai thác đất sét
16102 Bảo quản gỗ
16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa
17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn
17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
18110 In ấn
18120 Dịch vụ liên quan đến in
18200 Sao chép bản ghi các loại
19100 Sản xuất than cốc
19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
20110 Sản xuất hoá chất cơ bản
20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít
20222 Sản xuất mực in
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
22201 Sản xuất bao bì từ plastic
22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Tỉnh Thái Nguyên
Mã số thuế: 4601569870
Người đại diện: Đinh Gia Khánh
Tổ 8, Phường Tân Long, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên
Mã số thuế: 4601569905
Người đại diện: Trần Thị Như Quỳnh
xóm Đình, Xã Nam Tiến, Thị xã Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên
Mã số thuế: 4601569888
Người đại diện: Đoàn Thị Năm
Số nhà 216, tổ 12, Phường Trung Thành, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên
Mã số thuế: 4601569912
Người đại diện: Đỗ Đức Thắng
Xóm Quán, Xã Thanh Ninh, Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên
Mã số thuế: 4601569944
Người đại diện: Ma Duy Lê
Xóm Đồng Lá 1, Xã Điềm Mặc, Huyện Định Hoá, Tỉnh Thái Nguyên
Mã số thuế: 4601569937
Người đại diện: Nguyễn Thị Lý
xóm Khuân Câm, Xã Quy Kỳ, Huyện Định Hoá, Tỉnh Thái Nguyên
Mã số thuế: 4601569951
Người đại diện: Nguyễn Thị Dinh
xóm Đoàn Kết, Xã Trung Hội, Huyện Định Hoá, Tỉnh Thái Nguyên
Mã số thuế: 4601569969
Người đại diện: Nguyễn Quang Tùng
xóm Rùa, Xã Đông Cao, Thị xã Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên
Mã số thuế: 4601569976
Người đại diện: Nguyễn Quang Chín
Số 108 đường CMT8, tổ 4, Phường Phan Đình Phùng, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên
Mã số thuế: 4601570019
Người đại diện: Ngyễn Văn Thuận
số nhà 32, tổ dân phố 6, Phường Ba Hàng, Thị xã Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên
Mã số thuế: 4601570026
Người đại diện: Lưu Đức Giang
Xóm Na Lang 2, Xã Thành Công, Thị xã Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên
Mã số thuế: 4601570033
Người đại diện: Phan Công Thiện
Km23 Quốc Lộ 3, Xã Động Đạt, Huyện Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên
Mã số thuế: 4601570065
Người đại diện: Quản Thị Kim Cúc
Xóm An Thái, Xã Hóa Thượng, Huyện Đồng Hỷ, Tỉnh Thái Nguyên
Mã số thuế: 4601570097
Người đại diện: Nguyễn Hữu Chiến
Xóm Tân Lập, Xã Linh Sơn, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên
Mã số thuế: 4601570072
Người đại diện: Giáp Văn Tỉnh
Số nhà 09, Ngõ 155, Đường Quang Trung, Tổ 8, Phường Tân Thịnh, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên
Mã số thuế: 4601570107
Người đại diện: Hà Văn Huấn
TDP Tâm Quang, Phường Bãi Bông, Thị xã Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên