4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
3511 |
Sản xuất điện |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
0114 |
Trồng cây mía |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |