3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
3511 |
Sản xuất điện |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4311 |
Phá dỡ |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
7310 |
Quảng cáo |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
6312 |
Cổng thông tin |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |