1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
0149 |
Chăn nuôi khác |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
3830 |
Tái chế phế liệu |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
7310 |
Quảng cáo |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
4311 |
Phá dỡ |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
9200 |
Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
0610 |
Khai thác dầu thô |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
1811 |
In ấn |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4631 |
Bán buôn gạo |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |