1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
0126 |
Trồng cây cà phê |
4631 |
Bán buôn gạo |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
1077 |
Sản xuất cà phê |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
7911 |
Đại lý du lịch |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0220 |
Khai thác gỗ |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1076 |
Sản xuất chè |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
0127 |
Trồng cây chè |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4311 |
Phá dỡ |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |