4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
1811 |
In ấn |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
3511 |
Sản xuất điện |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4311 |
Phá dỡ |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
7911 |
Đại lý du lịch |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
7310 |
Quảng cáo |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4633 |
Bán buôn đồ uống |