20120 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
1520 |
Sản xuất giày dép |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
10800 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
3830 |
Tái chế phế liệu |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
02210 |
Khai thác gỗ |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
3511 |
Sản xuất điện |
7310 |
Quảng cáo |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
79120 |
Điều hành tua du lịch |
03210 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
10790 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
30110 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
14300 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
11030 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
45420 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
68100 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
82300 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
70200 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
66220 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |