2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4311 |
Phá dỡ |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2431 |
Đúc sắt thép |
2432 |
Đúc kim loại màu |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
0893 |
Khai thác muối |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
1811 |
In ấn |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
3511 |
Sản xuất điện |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |