Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

4300868027 - Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hoàng Phát Quảng Ngãi

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hoàng Phát Quảng Ngãi
Tên quốc tế HOàNG PHáT QUảNG NGãI CO., LTD
Mã số thuế 4300868027
Địa chỉ Tổ dân phố Đông Quang, Phường Phổ Văn, Thị xã Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi
Xuất hóa đơn
Người đại diện Nguyễn Thị Liễu
Điện thoại 0972040079
Ngày hoạt động 13/04/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 22-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
08101 Khai thác đá
08102 Khai thác cát, sỏi
08103 Khai thác đất sét
02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
03110 Khai thác thuỷ sản biển
08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
08920 Khai thác và thu gom than bùn
08930 Khai thác muối
08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
46621 Bán buôn quặng kim loại
46622 Bán buôn sắt, thép
46623 Bán buôn kim loại khác
46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46612 Bán buôn dầu thô
46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
46634 Bán buôn kính xây dựng
46635 Bán buôn sơn, vécni
46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46637 Bán buôn đồ ngũ kim
46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46632 Bán buôn xi măng
46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46202 Bán buôn hoa và cây
46203 Bán buôn động vật sống
46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46310 Bán buôn gạo
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
37002 Xử lý nước thải
38110 Thu gom rác thải không độc hại
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
46101 Đại lý
09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
37001 Thoát nước
46102 Môi giới
46103 Đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
02210 Khai thác gỗ
01640 Xử lý hạt giống để nhân giống
01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
02101 Ươm giống cây lâm nghiệp
01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01462 Chăn nuôi gà
01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
01469 Chăn nuôi gia cầm khác
01490 Chăn nuôi khác
0146 Chăn nuôi gia cầm
01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh
47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
73100 Quảng cáo
73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
74200 Hoạt động nhiếp ảnh
47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
71101 Hoạt động kiến trúc
71102 Hoạt động đo đạc bản đồ
71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Tỉnh Quảng Ngãi
Mã số thuế: 4300868034
Người đại diện: Võ Thị Bích Nguyệt
Thôn Thế Long, Xã Tịnh Phong, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi
Mã số thuế: 4300868108
Người đại diện: Trương Ngọc Diệp
Thôn Thế Long, Xã Tịnh Phong, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi
Mã số thuế: 4300868154
Người đại diện: Phạm Thị Tuyết Lộc
Km 1051, Quốc lộ 1A, Xã Tịnh Phong, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi
Mã số thuế: 4300868186
Người đại diện: Trương Quang Vinh
Quốc lộ 24B, đội 14, thôn Tân Mỹ, Xã Tịnh An, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi
Mã số thuế: 4300868193
Người đại diện: Hồ Kim Túc
Đường Võ Văn Kiệt, Xã Bình Long, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi
Mã số thuế: 4300868228
Người đại diện: Nguyễn Anh Trung
Thôn Xuân An, Xã Tịnh Hoà, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi
Mã số thuế: 4300868210
Người đại diện: Phạm Thị Nga Phước
N1.2 Lô 2 Khu đô thị An Phú Sinh, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi
Mã số thuế: 4300868203
Người đại diện: Phạm Nữ Duy Linh
Thôn 2, Xã Đức Tân, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi
Mã số thuế: 4300868309
Người đại diện: Trần Hoàng Phúc
Số 28/2 đường Bắc Sơn, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi
Mã số thuế: 4300868281
Người đại diện: Võ Thị Thùy
Thôn Trà Lăm, Xã Bình Khương, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi
Mã số thuế: 4300868299
Người đại diện: Bùi Kim Thành
900/21/5/6 Quang Trung, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi
Mã số thuế: 4300868316
Người đại diện: Phạm Thế Lam
Đường Hưng Nguyên, Tổ dân phố 2, Thị Trấn La Hà, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi
Mã số thuế: 4300868330
Người đại diện: Bùi Thị Thuy Thủy
Thôn 3, Xã Đức Nhuận, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi
Mã số thuế: 4300868348
Người đại diện: Nguyễn Thị An Vi
E1.25 Phan Thái Ất, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi
Mã số thuế: 4300868436
Người đại diện: Võ Trí
Thôn An Thạch, Xã Bình Tân Phú, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi
Mã số thuế: 4300868429
Người đại diện: Nguyễn Văn Nhật
Thôn Tây An Vĩnh, ., Huyện Lý Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi