0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
01110 |
Trồng lúa |
7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
4631 |
Bán buôn gạo |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
62090 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
81300 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
43110 |
Phá dỡ |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
73200 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
38110 |
Thu gom rác thải không độc hại |
03110 |
Khai thác thuỷ sản biển |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
81100 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
79110 |
Đại lý du lịch |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
91020 |
Hoạt động bảo tồn, bảo tàng |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
01120 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
38210 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
73100 |
Quảng cáo |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
79120 |
Điều hành tua du lịch |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
39000 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
01130 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
30110 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
02400 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
5223 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
59130 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
91010 |
Hoạt động thư viện và lưu trữ |
91030 |
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |