78200 |
Cung ứng lao động tạm thời |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
93110 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
01230 |
Trồng cây điều |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
33200 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
01190 |
Trồng cây hàng năm khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
81300 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
43110 |
Phá dỡ |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
79110 |
Đại lý du lịch |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
01240 |
Trồng cây hồ tiêu |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
79120 |
Điều hành tua du lịch |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
82110 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
71200 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
45200 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
33130 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |