5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4631 |
Bán buôn gạo |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
93120 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
33120 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
81300 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
33200 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
38110 |
Thu gom rác thải không độc hại |
56290 |
Dịch vụ ăn uống khác |
93190 |
Hoạt động thể thao khác |
81100 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
79110 |
Đại lý du lịch |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
96200 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
93290 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
38210 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
79120 |
Điều hành tua du lịch |
14100 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
39000 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
81210 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
90000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
68200 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |