4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
20120 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
39000 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
81300 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3520 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
46900 |
Bán buôn tổng hợp |
74100 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
3511 |
Sản xuất điện |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
3830 |
Tái chế phế liệu |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
38110 |
Thu gom rác thải không độc hại |
71200 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
38210 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
36000 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
68200 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
68100 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
85590 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |