Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

4202004212 - CÔNG TY TNHH THỦY HẢI SẢN AN KHUÊ GLOBAL LOGISTICS

CÔNG TY TNHH THỦY HẢI SẢN AN KHUÊ GLOBAL LOGISTICS
Tên quốc tế SEAFOOD AN KHUE GLOBAL LOGISTICS CO., LTD
Tên viết tắt AN KHUE GLOBAL LOGISTICS
Mã số thuế 4202004212
Địa chỉ Tổ dân phố Hòa Do 5A, Phường Cam Phúc Bắc, Thành Phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Xuất hóa đơn
Người đại diện ĐOÀN VĂN TUẤN
Điện thoại 0867586667
Ngày hoạt động 05/07/2024
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Nuôi trồng thuỷ sản biển
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 19-06-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
0111 Trồng lúa
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
0114 Trồng cây mía
0115 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
0116 Trồng cây lấy sợi
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0119 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
0123 Trồng cây điều
0124 Trồng cây hồ tiêu
0125 Trồng cây cao su
0126 Trồng cây cà phê
0127 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0129 Trồng cây lâu năm khác
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0141 Chăn nuôi trâu, bò
0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
0144 Chăn nuôi dê, cừu
0145 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
0149 Chăn nuôi khác
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
0170 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
0220 Khai thác gỗ
0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0232 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0311 Khai thác thuỷ sản biển
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
0321 Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
0710 Khai thác quặng sắt
0721 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
0730 Khai thác quặng kim loại quí hiếm
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
0891 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
0892 Khai thác và thu gom than bùn
0893 Khai thác muối
0899 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
1072 Sản xuất đường
1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1074 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1076 Sản xuất chè
1077 Sản xuất cà phê
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
2011 Sản xuất hoá chất cơ bản
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
3830 Tái chế phế liệu
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4541 Bán mô tô, xe máy
4542 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4634 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4690 Bán buôn tổng hợp
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224 Bốc xếp hàng hóa
5225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5310 Bưu chính
5320 Chuyển phát
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
7211 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
7212 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
7213 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược
7214 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
7221 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội
7222 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn
7810 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
7820 Cung ứng lao động tạm thời
7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
7911 Đại lý du lịch
7912 Điều hành tua du lịch
7990 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8292 Dịch vụ đóng gói
9610 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành Phố Cam Ranh
Mã số thuế: 4202004237
Người đại diện: VŨ HẢI ÂU
Đường Ông Ích Khiêm, Tổ dân phố Mỹ Ca, Phường Cam Nghĩa, Thành Phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Mã số thuế: 4202001525-001
Người đại diện: VÕ THỊ TUYẾT
1579 TDP Phú Thịnh, Phường Cam Phú, Thành Phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Mã số thuế: 4202004491
Người đại diện: Đinh Thị Như Huệ
Thôn Hòn Quy, Xã Cam Thịnh Đông, Thành phố Cam Ranh, Khánh Hòa
Mã số thuế: 4202004798
Người đại diện: ĐỖ THỊ KIM HOA
Đường Nguyễn Trường Tộ, Tổ dân phố Phúc Xuân, Phường Cam Phúc Nam, Thành Phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Mã số thuế: 4202005008
Người đại diện: Đặng Phúc Hoàng Anh
124 Nguyễn Văn Trỗi, Phường Cam Phúc Bắc, Thành Phố Cam Ranh, Khánh Hòa
Mã số thuế: 4202005086
Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Vần
Thôn Quảng Hòa, Xã Cam Thành Nam, Thành phố Cam Ranh, Khánh Hòa
Mã số thuế: 4202004420
Người đại diện: Huỳnh Phương Thảo
80 Nguyễn Văn Trỗi, Hòa Do 4, Phường Cam Phúc Bắc, Thành phố Cam Ranh, Khánh Hòa
Mã số thuế: 1102031866-001
Người đại diện: TRƯƠNG ĐỨC PHIẾN
33 Hoàng Việt, Tổ dân phố Thuận Lợi, Phường Cam Thuận, Thành Phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Mã số thuế: 4202005167
Người đại diện: Nguyễn Văn Chung
1104 Đại Lộ Hùng Vương, Phường Cam Phúc Bắc, Thành Phố Cam Ranh, Khánh Hòa
Mã số thuế: 4202005135
Người đại diện: Ngô Thị Kiều Trinh
128 Tỉnh Lộ 9, Phường Ba Ngòi, Thành Phố Cam Ranh, Khánh Hòa
Mã số thuế: 4202005216
Người đại diện: Nguỹenthanhxuân
36 Nguyễn Công Trứ, Phường Cam Nghĩa, Thành phố Cam Ranh, Khánh Hòa
Mã số thuế: 2300234179-002
Người đại diện: NGUYỄN THÀNH LỘC
TDP Hòa Do 2, Phường Cam Phúc Bắc, Thành Phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Mã số thuế: 4202005329
Người đại diện: Phí Thị Hồng Bắc
Tầng trệt nhà ga Hành khách Quốc Tế sân bay Cam Ranh, Phường Cam Nghĩa, Thành phố Cam Ranh, Khánh Hòa
Mã số thuế: 4202005255
Người đại diện: Ngô Quyền Vương
Thôn Hòn Quy, Xã Cam Thịnh Đông, Thành Phố Cam Ranh, Khánh Hòa
Mã số thuế: 4202005544
Người đại diện: Lê Lệ Hoa
240 Đường Phạm Văn Đồng, Phường Cam Thuận, Thành Phố Cam Ranh, Khánh Hòa
Mã số thuế: 4202005657
Người đại diện: CAO THỊ TRÂM
1814 Hùng Vương, Phường Cam Phú, Thành Phố Cam Ranh, Khánh Hòa