0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8890 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác |
7911 |
Đại lý du lịch |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
0149 |
Chăn nuôi khác |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
0126 |
Trồng cây cà phê |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
0111 |
Trồng lúa |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
0127 |
Trồng cây chè |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
4631 |
Bán buôn gạo |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |