Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

4201969497 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XÂY DỰNG TKT

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XÂY DỰNG TKT
Mã số thuế 4201969497
Địa chỉ Phú Trung, Phường Cam Phú, Thành Phố Cam Ranh, Khánh Hòa
Xuất hóa đơn
Người đại diện ĐẶNG VĂN THÂN
Điện thoại 0913123938
Ngày hoạt động 04/01/2023
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Xây dựng nhà để ở
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 16-08-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4632 Bán buôn thực phẩm
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
0111 Trồng lúa
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
0114 Trồng cây mía
0116 Trồng cây lấy sợi
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0119 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
0123 Trồng cây điều
0124 Trồng cây hồ tiêu
0125 Trồng cây cao su
0126 Trồng cây cà phê
0127 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0129 Trồng cây lâu năm khác
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0141 Chăn nuôi trâu, bò
0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
0144 Chăn nuôi dê, cừu
0145 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
0149 Chăn nuôi khác
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
0220 Khai thác gỗ
0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0232 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
7020 Hoạt động tư vấn quản lý
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7214 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
7320 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4724 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
1811 In ấn
1812 Dịch vụ liên quan đến in
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
3511 Sản xuất điện
3512 Truyền tải và phân phối điện
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4742 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4753 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4761 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành Phố Cam Ranh
Mã số thuế: 8453708412-001
Người đại diện: Nguyễn Tấn Lộc
TDP Hòa Bình, Phường Cam Nghĩa, Thành phố Cam Ranh, Khánh Hòa
Mã số thuế: 8455101581-001
Người đại diện: Nguyễn Thị Mỹ Huyền
933 Hùng Vương, TDP Hòa Do 5A, Phường Cam Phúc Bắc, Thành phố Cam Ranh, Khánh Hòa
Mã số thuế: 4201969747
Người đại diện: NGUYỄN PHAN QUỐC HUY
Đường Nguyễn Thiện Thuật, TDP Lộc Hải, Phường Cam Lộc, Thành Phố Cam Ranh, Khánh Hòa
Mã số thuế: 0109656294-008
Người đại diện: PHẠM THỊ THANH HẢO
Tổ Dân Phố Thuận Lộc, Phường Cam Thuận, Thành Phố Cam Ranh, Khánh Hòa
Mã số thuế: 4201970125
Người đại diện: VÕ TRƯƠNG KIM PHỤNG
TDP Lợi Thọ, Phường Cam Lợi, Thành Phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Mã số thuế: 4201970196
Người đại diện: TRẦN THỊ NHẬT TUYẾT
Tổ dân phố Lộc Hải , Phường Cam Lộc, Thành Phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Mã số thuế: 4201970189
Người đại diện: NGUYỄN ANH HIỀN
193/12 Phạm Văn Đồng, Phường Cam Thuận, Thành Phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Mã số thuế: 0110209413-001
Người đại diện: NGUYỄN VĂN HÒA
Km 8, tổ dân phố Hòa Do 6B, Phường Cam Phúc Bắc, Thành Phố Cam Ranh, Khánh Hòa
Mã số thuế: 8477456644-001
Người đại diện: Nguyễn Thị Lan
180/20 Phan Bội Châu, TDP Thuận Hải, Phường Cam Thuận, Thành phố Cam Ranh, Khánh Hòa
Mã số thuế: 8478932991-001
Người đại diện: Đỗ Giang Châu
Thôn Nước Ngọt, Xã Cam Lập, Thành phố Cam Ranh, Khánh Hòa
Mã số thuế: 8478546604-001
Người đại diện: Phạm Như Vũ
Đường C2, TDP Hòa Do 6A, Phường Cam Phúc Bắc, Thành phố Cam Ranh, Khánh Hòa
Mã số thuế: 4201970566
Người đại diện: HUỲNH THỊ KIM LIÊN
TDP Hòa Do 6A, Phường Cam Phúc Bắc, Thành Phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Mã số thuế: 0301797999-001
Người đại diện: NGUYỄN VĂN MINH
Tổ dân phố Nghĩ Quý, Phường Cam Nghĩa, Thành Phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Mã số thuế: 8102801564-001
Người đại diện: Bùi Thị Thanh Loan
2038 Hùng Vương, TDP Lộc Thành, Phường Cam Lộc, Thành phố Cam Ranh, Khánh Hòa
Mã số thuế: 8483821743-001
Người đại diện: Lê Thị Tân
TDP Hòa Bình, Phường Cam Nghĩa, Thành phố Cam Ranh, Khánh Hòa
Mã số thuế: 8482946901-001
Người đại diện: Lê Thị Na
Thôn Quảng Hòa, Xã Cam Thành Nam, Thành phố Cam Ranh, Khánh Hòa