3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
6419 |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4311 |
Phá dỡ |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
3511 |
Sản xuất điện |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 |
Bán buôn gạo |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7911 |
Đại lý du lịch |
7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
7310 |
Quảng cáo |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
5223 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
9103 |
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |