2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |