5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0126 |
Trồng cây cà phê |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
5223 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
0127 |
Trồng cây chè |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7911 |
Đại lý du lịch |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
8010 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4631 |
Bán buôn gạo |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
0149 |
Chăn nuôi khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
0123 |
Trồng cây điều |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0125 |
Trồng cây cao su |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4311 |
Phá dỡ |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0121 |
Trồng cây ăn quả |