4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
7310 |
Quảng cáo |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4311 |
Phá dỡ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |