Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

4201957269 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ WINDY

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ WINDY
Tên quốc tế WINDY INTERNATIONAL INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt WINDY INTERNATIONAL., JSC
Mã số thuế 4201957269
Địa chỉ Căn B01-10 tầng 01 Tháp B, toà Panorama, số 02 đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa
Xuất hóa đơn
Người đại diện PHẠM THANH PHONG
Điện thoại 0352855858
Ngày hoạt động 06/06/2022
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 30-08-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
0114 Trồng cây mía
0116 Trồng cây lấy sợi
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0119 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0141 Chăn nuôi trâu, bò
0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
0144 Chăn nuôi dê, cừu
0145 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
0149 Chăn nuôi khác
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
0170 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
0220 Khai thác gỗ
0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0232 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0311 Khai thác thuỷ sản biển
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
0321 Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
0510 Khai thác và thu gom than cứng
0520 Khai thác và thu gom than non
0610 Khai thác dầu thô
0620 Khai thác khí đốt tự nhiên
0710 Khai thác quặng sắt
0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
0891 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
0892 Khai thác và thu gom than bùn
0893 Khai thác muối
0899 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1701 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
1910 Sản xuất than cốc
1920 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
2310 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
2391 Sản xuất sản phẩm chịu lửa
2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
2396 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
2410 Sản xuất sắt, thép, gang
2431 Đúc sắt thép
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3315 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3319 Sửa chữa thiết bị khác
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3511 Sản xuất điện
3512 Truyền tải và phân phối điện
3520 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4690 Bán buôn tổng hợp
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4784 Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224 Bốc xếp hàng hóa
5225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5590 Cơ sở lưu trú khác
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
6612 Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7310 Quảng cáo
7320 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
7710 Cho thuê xe có động cơ
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
8511 Giáo dục nhà trẻ
8512 Giáo dục mẫu giáo
8521 Giáo dục tiểu học
8522 Giáo dục trung học cơ sở
8523 Giáo dục trung học phổ thông
8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
8532 Giáo dục nghề nghiệp
8559 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
8560 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Nha Trang
Mã số thuế: 4201957283
Người đại diện: NGUYỄN THỊ THÙY MAI
Lô 1780 Ô 43 đường Cao Minh, Hòn Rớ 1, Xã Phước Đồng, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa
Mã số thuế: 4201957276
Người đại diện: BÙI PHƯƠNG THẢO
150 Dã Tượng, Phường Vĩnh Nguyên, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa
Mã số thuế: 4201957290
Người đại diện: TRẦN DANH TUYÊN
Số 07 hẻm Tuệ Tĩnh, Phường Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa
Mã số thuế: 4201957325
Người đại diện: NGUYỄN THỊ NGỌC THẢO
Số 11 Đường 23 tháng 10, Phường Phương Sơn, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa
Mã số thuế: 4201957364
Người đại diện: VÕ VĂN KỲ THI
541/6 Đường 23/10, Xã Vĩnh Hiệp, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa
Mã số thuế: 4201144922
Người đại diện: BÙI VĂN TIÊN
31 Yết Kiêu-Cầu Đá, Phường Vĩnh Nguyên, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa
Mã số thuế: 4200578229
Người đại diện: NGUYỄN BÁ LÂN
65 Phương Sài, Phương Sơn, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa
Mã số thuế: 4201138950
Người đại diện: Phạm Ngọc Quang
20 Nguyễn Trung Trực, Phường Tân Lập, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa
Mã số thuế: 4200237973
Người đại diện: ĐẶNG VŨ HÙNG
Km 1447 Quốc lộ 1A, Xã Vĩnh Phương, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa
Mã số thuế: 4201087350
Người đại diện: NGUYỄN KHẮC MẬN
50B Nguyễn Thị Minh Khai, Tân Lập, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa
Mã số thuế: 4200507796
Người đại diện: ĐẶNG CÔNG HOÀNG
56 đường 23/10, Phường Phương Sơn, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa
Mã số thuế: 4200574104
Người đại diện: VŨ VĂN HẢI
STH23C15 đường số 17, khu đô thị Lê Hồng Phong II, Phường Phước Hải, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa
Mã số thuế: 4200286829
Người đại diện: HÌNH VĂN CHÍ
199A Đường 2/4, Vĩnh hòa, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa
Mã số thuế: 4200580549
Người đại diện: TRẦN THÁI SƠN
70 Võ Trứ, Phường Tân Lập, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa
Mã số thuế: 4200736475
Người đại diện: VY THỊ HOÀNG OANH
18 Miếu Bà, Vĩnh Thạnh, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa
Mã số thuế: 4201957445
Người đại diện: NGUYỄN VĂN LONG
248 Đoàn Kết, Phường Vĩnh Phước, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa