Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

4201927909 - Công Ty TNHH Dịch Vụ & Thương Mại Ltc

Công Ty TNHH Dịch Vụ & Thương Mại Ltc
Tên quốc tế Ltc Service & Trading Liability Limited Company
Mã số thuế 4201927909
Địa chỉ số nhà 15, đường 4B, Phường Phước Long, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa
Xuất hóa đơn
Người đại diện Hà Trọng Toán
Điện thoại 0869825686
Ngày hoạt động 17/04/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 21-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
37001 Thoát nước
37002 Xử lý nước thải
38110 Thu gom rác thải không độc hại
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế
38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác
3830 Tái chế phế liệu
3812 Thu gom rác thải độc hại
38121 Thu gom rác thải y tế
38129 Thu gom rác thải độc hại khác
38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
38301 Tái chế phế liệu kim loại
38302 Tái chế phế liệu phi kim loại
39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
41000 Xây dựng nhà các loại
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
46101 Đại lý
46102 Môi giới
46103 Đấu giá
4632 Bán buôn thực phẩm
46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322 Bán buôn thủy sản
46323 Bán buôn rau, quả
46324 Bán buôn cà phê
46325 Bán buôn chè
46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46329 Bán buôn thực phẩm khác
4633 Bán buôn đồ uống
46331 Bán buôn đồ uống có cồn
46332 Bán buôn đồ uống không có cồn
46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
46411 Bán buôn vải
46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
46413 Bán buôn hàng may mặc
46414 Bán buôn giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46694 Bán buôn cao su
46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46900 Bán buôn tổng hợp
47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ
47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ
47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ
47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ
47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
49110 Vận tải hành khách đường sắt
49120 Vận tải hàng hóa đường sắt
49200 Vận tải bằng xe buýt
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
78200 Cung ứng lao động tạm thời
49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400 Vận tải đường ống
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
56290 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
56301 Quán rượu, bia, quầy bar
56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
58110 Xuất bản sách
58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
58190 Hoạt động xuất bản khác
58200 Xuất bản phần mềm
7710 Cho thuê xe có động cơ
77101 Cho thuê ôtô
77109 Cho thuê xe có động cơ khác
77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
77220 Cho thuê băng, đĩa video
77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Nha Trang
Mã số thuế: 1600547163-001
Người đại diện: LÊ BÁ TRÍ
116 Hồng Bàng, Tân Lập, , Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa
Mã số thuế: 8429825877
Người đại diện: PHạM THị THảO LY
274 tổ 6 Linh Cầm, thôn Xuân Phong, Xã Vĩnh Phương, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa
Mã số thuế: 8410920485
Người đại diện: LưU THị THU NGUYệT
Lô 64 đường A4 khu VCN Phước Hải, Phường Phước Hải, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa
Mã số thuế: 4201927916
Người đại diện: Nguyễn Thị Hà
Số 7, đường F2, Khu TĐC VCN Phước Long, Phường Phước Long, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa
Mã số thuế: 8506640584
Người đại diện: Võ MINH HOàNG
486/4 đường Lê Hồng Phong, Phường Phước Hải, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa
Mã số thuế: 4201535436
Người đại diện: Phạm Thúy Phương
30 Tô Vĩnh Diện, Phường Phương Sài, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa
Mã số thuế: 4201928003
Người đại diện: Nguyễn Quang Trí
Tổ 1, Vĩnh Điềm, Phường Ngọc Hiệp, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa
Mã số thuế: 4201928010
Người đại diện: Vũ Thị Thúy
18 Trịnh Hoài Đức, Phường Vĩnh Hoà, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa
Mã số thuế: 4201928028
Người đại diện: Nguyễn Thị Đăng Ly
Số 22 Trịnh Phong, Phường Phước Tiến, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa
Mã số thuế: 4201928042
Người đại diện: Huỳnh Thị Hồng Mai
429/1/7 Lương Định Của, Xã Vĩnh Ngọc, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa
Mã số thuế: 4200523558
Người đại diện: Bùi Thị Loan
38 Bạch Đằng, Phước Tiến, Phường Phước Tiến, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa
Mã số thuế: 4201928074
Người đại diện: Nguyễn Khánh Toàn
152/38/4 Trần Quý Cáp, Phường Phương Sài, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa
Mã số thuế: 4201928099
Người đại diện: Đinh Văn Tý
25 Trần Qúy Cáp, Phường Vạn Thắng, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa
Mã số thuế: 8107771169
Người đại diện: Bùi Dương Tâm (XD)
thửa 197 tờ bản đồ 5 phú thạnh, Xã Vĩnh Thạnh, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa
Mã số thuế: 4201928211
Người đại diện: Huỳnh Mạnh Tường
03 Trần Khánh Dư, Phường Phước Tân, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa
Mã số thuế: 4201928204
Người đại diện: Cao Văn Lành
Phú Bình, Xã Vĩnh Thạnh, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa