Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

4201917033 - Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Wellgen

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Wellgen
Tên quốc tế Wellgen Construction Investment Limited Company
Tên viết tắt WELLGEN
Mã số thuế 4201917033
Địa chỉ Lô 37 đường a4 Dự án KĐT VCN Phước Hải, Phường Phước Hải, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa
Xuất hóa đơn
Người đại diện Bùi Thái Hạnh
Ngày hoạt động 16/12/2020
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Phá dỡ
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 30-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
78200 Cung ứng lao động tạm thời
7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài
79110 Đại lý du lịch
79120 Điều hành tua du lịch
79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân
80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
80300 Dịch vụ điều tra
81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
81210 Vệ sinh chung nhà cửa
81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
52291 Dịch vụ đại lý tàu biển
52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
53100 Bưu chính
53200 Chuyển phát
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
71101 Hoạt động kiến trúc
71102 Hoạt động đo đạc bản đồ
71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
73100 Quảng cáo
73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
74200 Hoạt động nhiếp ảnh
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400 Vận tải đường ống
46900 Bán buôn tổng hợp
47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
46623 Bán buôn kim loại khác
46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46632 Bán buôn xi măng
46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46634 Bán buôn kính xây dựng
46635 Bán buôn sơn, vécni
46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46637 Bán buôn đồ ngũ kim
46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
46621 Bán buôn quặng kim loại
46622 Bán buôn sắt, thép
46102 Môi giới
46103 Đấu giá
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46694 Bán buôn cao su
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300 Hoàn thiện công trình xây dựng
43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
46101 Đại lý
01290 Trồng cây lâu năm khác
01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01410 Chăn nuôi trâu, bò
01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
01270 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
01281 Trồng cây gia vị
01282 Trồng cây dược liệu
03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
03230 Sản xuất giống thuỷ sản
05100 Khai thác và thu gom than cứng
05200 Khai thác và thu gom than non
06100 Khai thác dầu thô
06200 Khai thác khí đốt tự nhiên
07100 Khai thác quặng sắt
07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
01440 Chăn nuôi dê, cừu
01450 Chăn nuôi lợn
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
01110 Trồng lúa
01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
01130 Trồng cây lấy củ có chất bột
01140 Trồng cây mía
01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
01160 Trồng cây lấy sợi
01170 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm
01219 Trồng cây ăn quả khác
01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu
01181 Trồng rau các loại
01182 Trồng đậu các loại
01183 Trồng hoa, cây cảnh
01190 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
01211 Trồng nho
01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
01230 Trồng cây điều
01240 Trồng cây hồ tiêu
01250 Trồng cây cao su
01260 Trồng cây cà phê
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Nha Trang
Mã số thuế: 4201917107
Người đại diện: BÙI THỊ THỤC KHANH
817 Đường 2/4, Phường Vĩnh Phước, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa
Mã số thuế: 4201917114
Người đại diện: BÙI VĂN HẢI
81/12 Đường Hoàng Diệu, Phường Vĩnh Nguyên, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa
Mã số thuế: 4201917019
Người đại diện: TRẦN VĂN TUẤN
32/5 Nguyễn Tri Phương, Phường Phước Long, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa
Mã số thuế: 4201917139
Người đại diện: ĐINH THỊ HƯƠNG NHỤY
Số 7 Điện Biên Phủ, Phường Vĩnh Hoà, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa
Mã số thuế: 4201616910
Người đại diện: LÊ THỊ PHỈ
49B Huỳnh Thúc Kháng, Phường Phước Tiến, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa
Mã số thuế: 4201617061
Người đại diện: LƯƠNG HOÀNG PHONG
72 Điện Biên Phủ, Phường Vĩnh Hoà, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa
Mã số thuế: 4201761770
Người đại diện: Tôn Nữ Mỹ Liên
Thôn Xuân Lạc 2, Xã Vĩnh Ngọc, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa
Mã số thuế: 4201614617
Người đại diện: Dương Hải Phú
Thửa 645 TBĐ 33 Xuân Lạc, Xã Vĩnh Ngọc, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa
Mã số thuế: 4201755329
Người đại diện: Trương Thị Mỹ Dung
Phú Thạnh, Xã Vĩnh Thạnh, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa
Mã số thuế: 4201917178
Người đại diện: VŨ THỊ BỐN
331/4 Lê Hồng Phong, Phường Phước Long, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa
Mã số thuế: 4201917121
Người đại diện: Nguyễn Ngọc Thành
234B Dã Tượng, Phường Vĩnh Nguyên, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa
Mã số thuế: 4201917160
Người đại diện: Dương Thị Thanh Dung
Lô 21, Ô DC 11 Khu tái định cư Vĩnh Trường, Phường Vĩnh Trường, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa
Mã số thuế: 4201917097
Người đại diện: NGUYỄN THỤY TỐ NHƯ
Hẻm 56, Số 27 Đường Trung Tâm Xã, Xã Vĩnh Thạnh, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa
Mã số thuế: 4201917026
Người đại diện: Huỳnh Thị Bé Thuận
Tầng 4 Tòa Nhà EMC, 62 Yersin, Phường Phương Sài, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa
Mã số thuế: 4201917202
Người đại diện: Trần Thị Mai Hương
57 Nguyễn Thị Định, Phường Phước Long, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa
Mã số thuế: 4201917146
Người đại diện: HOàNG THị NHư LUâN
Tổ 14 Vĩnh Điềm Thượng, Xã Vĩnh Hiệp, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa.