01270 |
Trồng cây chè |
78200 |
Cung ứng lao động tạm thời |
16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
79200 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
01230 |
Trồng cây điều |
01110 |
Trồng lúa |
42200 |
Xây dựng công trình công ích |
01300 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
81300 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
43110 |
Phá dỡ |
01250 |
Trồng cây cao su |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
79110 |
Đại lý du lịch |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
01120 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
01140 |
Trồng cây mía |
01240 |
Trồng cây hồ tiêu |
10620 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
10720 |
Sản xuất đường |
01260 |
Trồng cây cà phê |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
79120 |
Điều hành tua du lịch |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
25910 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
01170 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
01130 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
01220 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
10790 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
25110 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
16230 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
42900 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
47210 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
47300 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
10750 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
23920 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
23950 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
41000 |
Xây dựng nhà các loại |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
16210 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
01290 |
Trồng cây lâu năm khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |