1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
0220 |
Khai thác gỗ |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
24310 |
Đúc sắt thép |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
43110 |
Phá dỡ |
61200 |
Hoạt động viễn thông không dây |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
25910 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
25930 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
47420 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |