47240 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
66190 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
79200 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
64190 |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác |
63290 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
73200 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
63110 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
46900 |
Bán buôn tổng hợp |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
56290 |
Dịch vụ ăn uống khác |
64910 |
Hoạt động cho thuê tài chính |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
96310 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
93190 |
Hoạt động thể thao khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
79110 |
Đại lý du lịch |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
66120 |
Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán |
36000 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
93290 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
77210 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
73100 |
Quảng cáo |
79120 |
Điều hành tua du lịch |
39000 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
70100 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
46340 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
96100 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
64990 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
81290 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
90000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
18110 |
In ấn |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
77400 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
47230 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
68100 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
68200 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
70200 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
77290 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
82300 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
56210 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |