9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4631 |
Bán buôn gạo |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
6419 |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
7911 |
Đại lý du lịch |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |