4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4311 |
Phá dỡ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
1311 |
Sản xuất sợi |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4631 |
Bán buôn gạo |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1520 |
Sản xuất giày dép |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |