Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

4101630968 - CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TRÂN KHOA

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TRÂN KHOA
Tên quốc tế TRAN KHOA TECHNOLOGY CO., LTD
Tên viết tắt TRÂN KHOA TECH
Mã số thuế 4101630968
Địa chỉ 14 Nơ Trang Long, Phường Nguyễn Văn Cừ, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định
Xuất hóa đơn
Người đại diện NGUYỄN VĂN LỢI
Điện thoại 0901143578 09035327
Ngày hoạt động 15/07/2023
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống điện
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 28-07-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
4632 Bán buôn thực phẩm
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
7211 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
7212 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
7213 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược
7214 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
4690 Bán buôn tổng hợp
4730 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
1077 Sản xuất cà phê
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1910 Sản xuất than cốc
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2513 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2740 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
2750 Sản xuất đồ điện dân dụng
2790 Sản xuất thiết bị điện khác
2811 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
2812 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
2813 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
2814 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2815 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
2816 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2817 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
2818 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
2819 Sản xuất máy thông dụng khác
4791 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5590 Cơ sở lưu trú khác
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
7911 Đại lý du lịch
7912 Điều hành tua du lịch
7990 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8020 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
8129 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3319 Sửa chữa thiết bị khác
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3511 Sản xuất điện
3512 Truyền tải và phân phối điện
3520 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4742 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4753 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Quy Nhơn
Mã số thuế: 4101631016
Người đại diện: TRẦN HOÀI VŨ
Khu phi thuế quan và KCN gắn với cảng nước sâu Khu kinh tế Nhơn Hội, Xã Nhơn Hội, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định
Mã số thuế: 4101631023
Người đại diện: NGUYỄN THÀNH LUÂN
Thôn Nhơn Phước, Xã Nhơn Hội, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định
Mã số thuế: 4101440942-008
Người đại diện: HUỲNH THỊ THÚY CHI
HLP/Co.op Số 07 Đường Nguyễn Tất Thành, Phường Lý Thường Kiệt, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định, Việt Nam
Mã số thuế: 4101631087
Người đại diện: TRẦN ĐỒNG NHÂN
45/10 Trần Quốc Toản, Phường Đống Đa, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định
Mã số thuế: 4101631055
Người đại diện: LÊ HỒ QUANG TÂM
99 Lê Hồng Phong, Phường Trần Phú, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định
Mã số thuế: 4101631048
Người đại diện: TỐNG HUY HUYNH
xóm 4, thôn Thanh Long, Xã Phước Mỹ, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định, Việt Nam
Mã số thuế: 4101424926-001
Người đại diện: NGUYỄN THỊ ANH ĐÀO
Tổ 4, Khu vực 8, Phường Bùi Thị Xuân, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định, Việt Nam
Mã số thuế: 8838421441-001
Người đại diện: Nguyễn Thị Búp
Tổ 1 KV1, Phường Nhơn Bình, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định
Mã số thuế: 4101631094
Người đại diện: NGUYỄN NGỌC TUÂN
164-166 Lạc Long Quân, Phường Trần Quang Diệu, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định, Việt Nam
Mã số thuế: 4101631104
Người đại diện: NGUYỄN THANH NGHĨA
số 1107 Trần Hưng Đạo, Phường Đống Đa, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định, Việt Nam
Mã số thuế: 4101631030
Người đại diện: NGUYỄN ĐÌNH QUÍ
Tổ 8, khu vực 7 , Phường Bùi Thị Xuân, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định, Việt Nam
Mã số thuế: 4101631111
Người đại diện: HỒ THỊ HOA NIÊN
hẻm 186 Xuân Diệu, Phường Trần Phú, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định, Việt Nam
Mã số thuế: 4101631129
Người đại diện: TRÌNH CÔNG LỢI
Thôn Lý Hòa, Xã Nhơn Lý, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định, Việt Nam
Mã số thuế: 4101631136
Người đại diện: VŨ THỊ PHƯƠNG THẢO
11 Trần Xuân Soạn, Tổ 1, KV 1, Khu Đông Điện Biên Phủ, Phường Nhơn Bình, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định, Việt Nam
Mã số thuế: 4101631143
Người đại diện: ĐINH THỊ HUYỀN MY
Lô 12A - BA2 khu biệt thự xanh Vũng Chua, Phường Ghềnh Ráng, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định, Việt Nam
Mã số thuế: 4101631150
Người đại diện: Nguyễn Thị Mai Phương
Số 06 Nguyễn Văn Siêu, Phường Thị Nại, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định