5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
0123 |
Trồng cây điều |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 |
Trồng cây mía |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0126 |
Trồng cây cà phê |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0127 |
Trồng cây chè |
0125 |
Trồng cây cao su |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |