Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

4101592039 - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thủy Thành An

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thủy Thành An
Tên quốc tế CTY TNHH TM DV THủY THàNH AN
Tên viết tắt CTY TNHH TM DV THỦY THÀNH AN
Mã số thuế 4101592039
Địa chỉ Tổ 7, Khu vực 7, Phường Lê Lợi, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định
Xuất hóa đơn
Người đại diện Đỗ Thị Lệ Thủy
Điện thoại 0796778468
Ngày hoạt động 22/04/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 21-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46694 Bán buôn cao su
46634 Bán buôn kính xây dựng
46635 Bán buôn sơn, vécni
46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46637 Bán buôn đồ ngũ kim
46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46632 Bán buôn xi măng
46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
46621 Bán buôn quặng kim loại
46622 Bán buôn sắt, thép
46623 Bán buôn kim loại khác
32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
46101 Đại lý
46102 Môi giới
46103 Đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202 Bán buôn hoa và cây
46203 Bán buôn động vật sống
46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46310 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
32200 Sản xuất nhạc cụ
46329 Bán buôn thực phẩm khác
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46322 Bán buôn thủy sản
46323 Bán buôn rau, quả
46324 Bán buôn cà phê
46325 Bán buôn chè
46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
08920 Khai thác và thu gom than bùn
08930 Khai thác muối
08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
08101 Khai thác đá
08102 Khai thác cát, sỏi
08103 Khai thác đất sét
08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46900 Bán buôn tổng hợp
47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh
47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
46612 Bán buôn dầu thô
46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400 Vận tải đường ống
47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Quy Nhơn
Mã số thuế: 4101592014
Người đại diện: PHẠM TRƯỜNG VŨ
Số 335 Lê Thanh Nghị, Phường Đống Đa, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định
Mã số thuế: 4100423655
Người đại diện: Nguyễn Thị Diệu
971 Đường Trần Hưng Đạo, Phường Đống Đa, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định
Mã số thuế: 4100333578
Người đại diện: Nguyễn Văn Toàn
66/11 đường Hàn Mạc Tử, Phường Ghềnh Ráng, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định
Mã số thuế: 4101592127
Người đại diện: Nguyễn Thị Thoa
Số 267 đường Đống Đa, Phường Thị Nại, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định
Mã số thuế: 4101592180
Người đại diện: Nguyễn Thị Hải
Tổ 44, khu vực 5, Phường Quang Trung, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định
Mã số thuế: 4100201596
Người đại diện: Lê Thị Ngọc Anh
138 Lê Lợi, Phường Lê Lợi, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định
Mã số thuế: 4101592134
Người đại diện: Hoàng Kim Thành
62 Nguyễn Huệ, Phường Lê Lợi, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định.
Mã số thuế: 4101592215
Người đại diện: Trần Quang Duy
Số 119 đường Nguyễn Thái Học, Phường Ngô Mây, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định
Mã số thuế: 4101592261
Người đại diện: Phan Hữu Huy
Số 53 đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Ngô Mây, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định
Mã số thuế: 4101592279
Người đại diện: Cao Vũ Thế Kiêm
HTX vận tải cơ giới đường bộ 2/9 Quy Nhơn, tổ 3, khu vực 8, Phường Trần Quang Diệu, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định.
Mã số thuế: 4100753195
Người đại diện: Nguyễn Thanh Bình
01 Nguyễn Tất Thành, Phường Lý Thường Kiệt, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định
Mã số thuế: 8104925205
Người đại diện: Phan Nguyên Anh
Tổ 46, Khu vực 7, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định
Mã số thuế: 4101592335
Người đại diện: Vũ Thế Hảo
Số 04 Hải Thượng Lãn ông, Phường Trần Phú, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định
Mã số thuế: 4101592310
Người đại diện: Hồ Thị Quá
Số 99/21B đường Hai Bà Trưng, Phường Lê Lợi, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định
Mã số thuế: 4101592409
Người đại diện: Võ Thái Huy
Số 56 đường Nguyễn Nhạc, Phường Ngô Mây, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định
Mã số thuế: 4101592374
Người đại diện: Khổng Xuân Phương
86 Lê Hồng Phong, Phường Lê Lợi, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định.