Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

4101590842 - Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Quốc Tế Kim Long

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Quốc Tế Kim Long
Tên quốc tế Kim Long International Import & Export Co.,ltd
Tên viết tắt CÔNG TY TNHH XNK QUỐC TẾ KIM LONG
Mã số thuế 4101590842
Địa chỉ Số 05 Hoàng Văn Thái, Phường Đống Đa, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định
Xuất hóa đơn
Người đại diện Diệp Tự Thành
Điện thoại 0965230357
Ngày hoạt động 06/04/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 22-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
46325 Bán buôn chè
46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46329 Bán buôn thực phẩm khác
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322 Bán buôn thủy sản
46323 Bán buôn rau, quả
46324 Bán buôn cà phê
43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300 Hoàn thiện công trình xây dựng
43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
45119 Bán buôn xe có động cơ khác
45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4632 Bán buôn thực phẩm
17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
32200 Sản xuất nhạc cụ
32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
01190 Trồng cây hàng năm khác
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
01181 Trồng rau các loại
01182 Trồng đậu các loại
01183 Trồng hoa, cây cảnh
03230 Sản xuất giống thuỷ sản
05100 Khai thác và thu gom than cứng
05200 Khai thác và thu gom than non
06100 Khai thác dầu thô
06200 Khai thác khí đốt tự nhiên
07100 Khai thác quặng sắt
07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
16101 Cưa, xẻ và bào gỗ
16102 Bảo quản gỗ
16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
46634 Bán buôn kính xây dựng
46635 Bán buôn sơn, vécni
46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46637 Bán buôn đồ ngũ kim
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46632 Bán buôn xi măng
46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
46612 Bán buôn dầu thô
46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46694 Bán buôn cao su
46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46900 Bán buôn tổng hợp
47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Quy Nhơn
Mã số thuế: 8321629161
Người đại diện: Huỳnh Thế Phong
Tổ 2A Khu Vực 1, Phường Đống Đa, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định
Mã số thuế: 4101590828
Người đại diện: Đặng Kiều Trinh
269 Phan Bội Châu, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định.
Mã số thuế: 0401537828-001
Người đại diện: Huỳnh Quang Bình
Số 840 Đường Trần Hưng Đạo, Phường Đống Đa, Thành Phố Quy Nhơn, Bình Định
Mã số thuế: 5900592291
Người đại diện: Lê Ngọc Tuấn
tổ 38 khu vực 7, Phường Đống Đa, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định
Mã số thuế: 8603620343
Người đại diện: Đinh Bá Tài
35B Võ Văn Dũng, Phường Ngô Mây, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định
Mã số thuế: 4101590874
Người đại diện: Trần Công Toại
Số 77 Tây Sơn, Phường Ghềnh Ráng, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định
Mã số thuế: 8005695952
Người đại diện: Trần Quốc Long
Tổ 5, Khu vực 9, Phường Trần Quang Diệu, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định
Mã số thuế: 4101426056
Người đại diện: Nguyễn Thị Cẩm Quỳnh
416 Nguyễn Thái Học, Phường Quang Trung, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định
Mã số thuế: 4101496102
Người đại diện: Trần Thị Mỹ Hậu
Tổ 22B, Khu vực 5, Phường Ghềnh Ráng, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định
Mã số thuế: 4101591028
Người đại diện: LÂM VĂN TUẤN
Số 479 đường Âu Cơ, Phường Bùi Thị Xuân, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định
Mã số thuế: 4101590962
Người đại diện: Đỗ Thị Mỹ Hạnh
Số 08 đường Ngô Văn Sở, Phường Trần Phú, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định
Mã số thuế: 4101591035
Người đại diện: Đoàn Quang Dũng
Số 27 đường Nguyễn Chí Diểu, Phường Trần Quang Diệu, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định
Mã số thuế: 4101590948
Người đại diện: NGUYỄN XUÂN VŨ
Số 40A đường Tô Hiến Thành, Phường Quang Trung, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định
Mã số thuế: 4101590923
Người đại diện: TRẦN THỊ KIM QUI
06 Kim Đồng, Phường Trần Phú, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định
Mã số thuế: 4101591099
Người đại diện: Nguyễn Thị Huỳnh
tổ 5 khu vực 7, Phường Bùi Thị Xuân, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định.
Mã số thuế: 8113993811
Người đại diện: Lê Thị Phương Thảo
44 Lưu Hữu Phước, Phường Hải Cảng, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định