Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

4101584616 - Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Biển New Star

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Biển New Star
Tên quốc tế New Star Trading And Shipping Services Company Limited
Tên viết tắt CÔNG TY TNHH TM & DV VẬN TẢI BIỂN NEW STAR
Mã số thuế 4101584616
Địa chỉ 36 Trần Khánh Dư, Phường Nguyễn Văn Cừ, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định
Xuất hóa đơn
Người đại diện Nguyễn Hồng Nam
Điện thoại 0905370671
Ngày hoạt động 14/01/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 28-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
56290 Dịch vụ ăn uống khác
7710 Cho thuê xe có động cơ
77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
77101 Cho thuê ôtô
77109 Cho thuê xe có động cơ khác
77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
77220 Cho thuê băng, đĩa video
52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
52291 Dịch vụ đại lý tàu biển
52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
53100 Bưu chính
53200 Chuyển phát
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55101 Khách sạn
55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46900 Bán buôn tổng hợp
47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
50121 Vận tải hàng hóa ven biển
50122 Vận tải hàng hóa viễn dương
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46694 Bán buôn cao su
46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
46621 Bán buôn quặng kim loại
46622 Bán buôn sắt, thép
46623 Bán buôn kim loại khác
46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46634 Bán buôn kính xây dựng
46635 Bán buôn sơn, vécni
46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46632 Bán buôn xi măng
46637 Bán buôn đồ ngũ kim
46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
46101 Đại lý
46102 Môi giới
08920 Khai thác và thu gom than bùn
08930 Khai thác muối
08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
08101 Khai thác đá
08102 Khai thác cát, sỏi
08103 Khai thác đất sét
08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
46203 Bán buôn động vật sống
46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46310 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322 Bán buôn thủy sản
46323 Bán buôn rau, quả
46324 Bán buôn cà phê
46325 Bán buôn chè
46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46329 Bán buôn thực phẩm khác
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46103 Đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202 Bán buôn hoa và cây
46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Quy Nhơn
Mã số thuế: 4101368213
Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Thu
333A Nguyễn Huệ, Phường Trần Phú, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định
Mã số thuế: 4101584976
Người đại diện: Nguyễn Ngọc Phương
304 Nguyễn Thái Học, Phường Ngô Mây, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định.
Mã số thuế: 4101585017
Người đại diện: LÊ THỊ KIM NGÂN
Số 109 đường Lê Thanh Nghị, Phường Đống Đa, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định
Mã số thuế: 4101585105
Người đại diện: Võ Thị Hồng Hương
586 Trần Hưng Đạo, Phường Thị Nại, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định
Mã số thuế: 4101585095
Người đại diện: Võ Thị Diệp
14 Phạm Ngọc Thạch, Phường Trần Phú, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định
Mã số thuế: 4100647359
Người đại diện: Phan Đỗ Ngân Giang
Lô C26, 27, 28, 29 Trung Tâm Thương Mại, Phường Lý Thường Kiệt, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định
Mã số thuế: 8231754111
Người đại diện: Nguyễn Thanh Phong
Đường S1, khu TĐC Nhơn Phước, Xã Nhơn Hội, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định
Mã số thuế: 0307411105
Người đại diện: Nguyễn Tấn Lai
03 Huỳnh Côn, Phường Nhơn Bình, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định
Mã số thuế: 4101585176
Người đại diện: Phan Văn Tòng
Tổ 1, Khu vực 1, Phường Ghềnh Ráng, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định
Mã số thuế: 4101585183
Người đại diện: Nguyễn Hồng Hà
Lô 05, Khu QHDC số 2, Phường Nhơn Bình, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định
Mã số thuế: 4101585218
Người đại diện: Phạm Thị Xoan
156 Diên Hồng, Phường Ngô Mây, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định.
Mã số thuế: 8013136394
Người đại diện: Hồ Bảo Quốc
Tổ 8, khu vực 5, Phường Nhơn Phú, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định
Mã số thuế: 4101585225
Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Nhiều
67-69 Phan Đình Phùng, Phường Thị Nại, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định.
Mã số thuế: 4100411032
Người đại diện: Nguyễn Thị Đường
Tổ 9 khu vực 7, Phường Bùi Thị Xuân, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định
Mã số thuế: 4101585264
Người đại diện: Lê Anh Vinh
thôn Lý Hòa, Xã Nhơn Lý, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định.
Mã số thuế: 4100218222
Người đại diện: Mang văn ức
39 ỷ Lan, Phường Thị Nại, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định