8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
6130 |
Hoạt động viễn thông vệ tinh |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
6312 |
Cổng thông tin |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7911 |
Đại lý du lịch |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
4631 |
Bán buôn gạo |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
7310 |
Quảng cáo |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |