7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
9700 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
0149 |
Chăn nuôi khác |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
6920 |
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế |
0721 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
6130 |
Hoạt động viễn thông vệ tinh |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
3092 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
8710 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
0127 |
Trồng cây chè |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
5223 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
2432 |
Đúc kim loại màu |
1520 |
Sản xuất giày dép |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
0114 |
Trồng cây mía |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
0123 |
Trồng cây điều |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
0220 |
Khai thác gỗ |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
8720 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
4311 |
Phá dỡ |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0111 |
Trồng lúa |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
3520 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
2431 |
Đúc sắt thép |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
9103 |
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
0126 |
Trồng cây cà phê |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
3511 |
Sản xuất điện |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |