1811 |
In ấn |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
0111 |
Trồng lúa |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0149 |
Chăn nuôi khác |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4631 |
Bán buôn gạo |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
7911 |
Đại lý du lịch |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |