1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
6130 |
Hoạt động viễn thông vệ tinh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
6022 |
Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
0149 |
Chăn nuôi khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0127 |
Trồng cây chè |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4311 |
Phá dỡ |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
7310 |
Quảng cáo |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |