4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6910 |
Hoạt động pháp luật |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1811 |
In ấn |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
1077 |
Sản xuất cà phê |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
7310 |
Quảng cáo |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7911 |
Đại lý du lịch |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4631 |
Bán buôn gạo |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0149 |
Chăn nuôi khác |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |