Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

4001234368 - Công Ty Cổ Phần Đại Xuân Phú

Công Ty Cổ Phần Đại Xuân Phú
Tên quốc tế Dai Xuan Phu Joint Stock Company
Tên viết tắt NULL
Mã số thuế 4001234368
Địa chỉ Thôn Phù Sa, Xã Quế Xuân 1, Huyện Quế Sơn, Tỉnh Quảng Nam
Xuất hóa đơn
Người đại diện Đinh Thị Như Huyền
Điện thoại 0987088955
Ngày hoạt động 25/06/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 16-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
85510 Giáo dục thể thao và giải trí
85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật
85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
82191 Photo, chuẩn bị tài liệu
82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng
82920 Dịch vụ đóng gói
82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
85311 Giáo dục trung học cơ sở
85312 Giáo dục trung học phổ thông
55101 Khách sạn
55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
56290 Dịch vụ ăn uống khác
8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
8532 Giáo dục nghề nghiệp
85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp
85322 Dạy nghề
85410 Đào tạo cao đẳng
85420 Đào tạo đại học và sau đại học
16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
16101 Cưa, xẻ và bào gỗ
16102 Bảo quản gỗ
16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
10301 Chế biến và đóng hộp rau quả
10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
11042 Sản xuất đồ uống không cồn
23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
4632 Bán buôn thực phẩm
46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322 Bán buôn thủy sản
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
22201 Sản xuất bao bì từ plastic
22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa
46323 Bán buôn rau, quả
46324 Bán buôn cà phê
46325 Bán buôn chè
46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46329 Bán buôn thực phẩm khác
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46632 Bán buôn xi măng
46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46634 Bán buôn kính xây dựng
46635 Bán buôn sơn, vécni
46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46637 Bán buôn đồ ngũ kim
46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
01462 Chăn nuôi gà
01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
01469 Chăn nuôi gia cầm khác
01490 Chăn nuôi khác
01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01640 Xử lý hạt giống để nhân giống
02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
02210 Khai thác gỗ
02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
02101 Ươm giống cây lâm nghiệp
02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
01410 Chăn nuôi trâu, bò
01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
01440 Chăn nuôi dê, cừu
01450 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
01281 Trồng cây gia vị
01282 Trồng cây dược liệu
01290 Trồng cây lâu năm khác
01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01230 Trồng cây điều
01240 Trồng cây hồ tiêu
01250 Trồng cây cao su
01260 Trồng cây cà phê
01270 Trồng cây chè
03110 Khai thác thuỷ sản biển
0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
07221 Khai thác quặng bôxít
07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu
07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
08101 Khai thác đá
08102 Khai thác cát, sỏi
08103 Khai thác đất sét
08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
08920 Khai thác và thu gom than bùn
08930 Khai thác muối
08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
10101 Chế biến và đóng hộp thịt
10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
10204 Chế biến và bảo quản nước mắm
10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm
01219 Trồng cây ăn quả khác
01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu
01110 Trồng lúa
01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
01130 Trồng cây lấy củ có chất bột
01140 Trồng cây mía
01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
01160 Trồng cây lấy sợi
01170 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
01181 Trồng rau các loại
01182 Trồng đậu các loại
01183 Trồng hoa, cây cảnh
01190 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
01211 Trồng nho
01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Tỉnh Quảng Nam
Mã số thuế: 4001234343
Người đại diện: Lê Thị Thảo
Thôn 1, Xã Trà Mai, Huyện Nam Trà My, Tỉnh Quảng Nam
Mã số thuế: 4001234375
Người đại diện: Phạm Nguyên
Thôn Phù Sa, Xã Quế Xuân 1, Huyện Quế Sơn, Tỉnh Quảng Nam
Mã số thuế: 4001234382
Người đại diện: Trần Ánh Linh
Thôn Thạch Tân, Xã Tam Thăng, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam
Mã số thuế: 0315730049-002
Người đại diện: LÊ QUANG VINH
Km33, quốc lộ 14B, thôn Phú Hải, Xã Đại Hiệp, Huyện Đại Lộc, Tỉnh Quảng Nam
Mã số thuế: 4001234449
Người đại diện: Lê Viết Hiệp
14 Thạch Lam, Phường Tân Thạnh, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam
Mã số thuế: 4001234456
Người đại diện: Lương Văn Anh
501 Cửa Đại, Phường Sơn Phong, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam
Mã số thuế: 4001234537
Người đại diện: Nguyễn Anh Tuấn
H18 đường Nguyễn Hoàng, Phường Hòa Thuận, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam
Mã số thuế: 4001234569
Người đại diện: Trần Đức Bắc
Tổ 32, Bến Trễ, Xã Cẩm Hà, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam
Mã số thuế: 4001234576
Người đại diện: Huỳnh Thị Thanh Thủy
40 Lê Vĩnh Huy, Thị Trấn Tiên Kỳ, Huyện Tiên Phước, Tỉnh Quảng Nam
Mã số thuế: 4001234583
Người đại diện: Thái Ngọc Thảo
23 Lưu Quý Kỳ, Phường Hòa Hương, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam
Mã số thuế: 4001234590
Người đại diện: Lê Kỳ Minh
77 Phan Châu Trinh, Phường Phước Hòa, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam
Mã số thuế: 4001234657
Người đại diện: Nguyễn Thị Ái Ly
Quốc lộ 40B, Thôn Quý Ngọc, Xã Tam Phú, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam
Mã số thuế: 4001234625
Người đại diện: Hà Thị Diệu Viên
58 Mạc Đĩnh Chi, tổ 3, khối Trường Lệ, Phường Cẩm Châu, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam
Mã số thuế: 4001234671
Người đại diện: Đinh Văn Tài
Thôn Bà Rén, Xã Quế Xuân 1, Huyện Quế Sơn, Tỉnh Quảng Nam
Mã số thuế: 4001234689
Người đại diện: Tạ Thị Ngọc Tuyền
Tổ 6, Thôn La Thọ 2, Xã Điện Hòa, Thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam
Mã số thuế: 4001234696
Người đại diện: Võ Thị Thu Thảo
Cụm 10, Khối 1, Thị Trấn Núi Thành, Huyện Núi Thành, Tỉnh Quảng Nam