Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

4001233244 - Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Nông Lâm Nam Trà My

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Nông Lâm Nam Trà My
Tên quốc tế Nam Tra My Agriculture And Forestry Technology Joint Stock Company
Mã số thuế 4001233244
Địa chỉ Thôn 1, Xã Trà Mai, Huyện Nam Trà My, Tỉnh Quảng Nam
Xuất hóa đơn
Người đại diện Hà Thị Hoa
Ngày hoạt động 03/06/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Trồng cây hàng năm khác
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 18-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
56290 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
56301 Quán rượu, bia, quầy bar
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55101 Khách sạn
55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
49312 Vận tải hành khách bằng taxi
49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
58110 Xuất bản sách
58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
58190 Hoạt động xuất bản khác
58200 Xuất bản phần mềm
7710 Cho thuê xe có động cơ
77101 Cho thuê ôtô
77109 Cho thuê xe có động cơ khác
77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
77220 Cho thuê băng, đĩa video
77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46331 Bán buôn đồ uống có cồn
46332 Bán buôn đồ uống không có cồn
46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46325 Bán buôn chè
46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46329 Bán buôn thực phẩm khác
4633 Bán buôn đồ uống
46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46310 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322 Bán buôn thủy sản
46323 Bán buôn rau, quả
46324 Bán buôn cà phê
0121 Trồng cây ăn quả
01211 Trồng nho
01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm
01219 Trồng cây ăn quả khác
01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu
01230 Trồng cây điều
01240 Trồng cây hồ tiêu
01250 Trồng cây cao su
01260 Trồng cây cà phê
01270 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
01281 Trồng cây gia vị
01282 Trồng cây dược liệu
01290 Trồng cây lâu năm khác
01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01410 Chăn nuôi trâu, bò
01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
01440 Chăn nuôi dê, cừu
01450 Chăn nuôi lợn
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
02101 Ươm giống cây lâm nghiệp
02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
02210 Khai thác gỗ
02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
03110 Khai thác thuỷ sản biển
2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
21001 Sản xuất thuốc các loại
21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu
22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202 Bán buôn hoa và cây
46203 Bán buôn động vật sống
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Tỉnh Quảng Nam
Mã số thuế: 4001233251
Người đại diện: Nguyễn Văn Điền
Thôn Hội Khách Tây, Xã Đại Sơn, Huyện Đại Lộc, Tỉnh Quảng Nam
Mã số thuế: 4001233283
Người đại diện: Phạm Văn Khanh
Thửa đất số 159, Tờ bản đồ số 08, Khối Phố 5, Phường Điện Nam Trung, Thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam
Mã số thuế: 4001233269
Người đại diện: Nguyễn Thành Nhân
282 Lý Thường Kiệt, Phường Tân An, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam
Mã số thuế: 4001233290
Người đại diện: Lương Đình Quý
Thôn Phong Lục Tây, Xã Điện Thắng Nam, Thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam
Mã số thuế: 4001233325
Người đại diện: Lê Đôn Tần
51 Phan Thanh, Phường Vĩnh Điện, Thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam
Mã số thuế: 4001233332
Người đại diện: Đoàn Thị Bích Duyên
739 Trần Thủ Độ, Phường Điện Nam Trung, Thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam
Mã số thuế: 4001233357
Người đại diện: Nguyễn Văn Tài
Tổ 29, Thôn Bàu Ốc, Xã Cẩm Hà, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam
Mã số thuế: 4001233371
Người đại diện: Phạm Thị Bích Vân
Thôn An Mỹ, Xã Tam An, Huyện Phú Ninh, Tỉnh Quảng Nam
Mã số thuế: 4001233389
Người đại diện: Nguyễn Nhật Trường
31 An Dương Vương, Phường Thanh Hà, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam
Mã số thuế: 4001233413
Người đại diện: Lê Công Hiếu
Thôn Thanh Quýt 3, Xã Điện Thắng Trung, Thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam
Mã số thuế: 4001233406
Người đại diện: Đặng Ngọc Lãm
Tổ 3, khối phố Ngọc Vinh, Phường Điện Ngọc, Thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam
Mã số thuế: 4000100160-016
Người đại diện: NGUYỄN NHO CHÍ HÙNG
Thôn Thạnh Mỹ 2, Thị Trấn Thạnh Mỹ, Huyện Nam Giang, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam
Mã số thuế: 4001233445
Người đại diện: Nguyễn Thanh Phước
Thôn Cẩm Lãnh, Xã Tiên Cẩm, Huyện Tiên Phước, Tỉnh Quảng Nam
Mã số thuế: 4001233438
Người đại diện: Nguyễn Duy Trưởng
60A Nguyễn Phan Vinh, Phường Cẩm An, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam
Mã số thuế: 4001233420
Người đại diện: Nguyễn Mậu Vinh
Thôn Nhì Tây, Xã Bình Lâm, Huyện Hiệp Đức, Tỉnh Quảng Nam
Mã số thuế: 4000357247-003
Người đại diện: NGUYỄN THỊ KIM CHUNG
Quốc lộ 1A, Xã Điện An, Thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam