4631 |
Bán buôn gạo |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
7310 |
Quảng cáo |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
6312 |
Cổng thông tin |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
7911 |
Đại lý du lịch |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
1811 |
In ấn |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4311 |
Phá dỡ |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |