Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

4001218454 - Công Ty TNHH Tnt Green Life

Công Ty TNHH Tnt Green Life
Tên quốc tế Tnt Green Life Company Limited
Tên viết tắt TNT GREEN LIFE CO.,LTD
Mã số thuế 4001218454
Địa chỉ 239A Lý Thái Tổ, Phường Tân An, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam
Xuất hóa đơn
Người đại diện Lương Hồng Tuấn
Điện thoại 0983473559
Ngày hoạt động 05/11/2020
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 04-10-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
46101 Đại lý
46102 Môi giới
46103 Đấu giá
4632 Bán buôn thực phẩm
46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322 Bán buôn thủy sản
46323 Bán buôn rau, quả
46324 Bán buôn cà phê
46325 Bán buôn chè
46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46634 Bán buôn kính xây dựng
46635 Bán buôn sơn, vécni
46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46637 Bán buôn đồ ngũ kim
46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46329 Bán buôn thực phẩm khác
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46632 Bán buôn xi măng
46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh
47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh
47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh
47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400 Vận tải đường ống
5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
51100 Vận tải hành khách hàng không
8532 Giáo dục nghề nghiệp
85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp
85322 Dạy nghề
85410 Đào tạo cao đẳng
85420 Đào tạo đại học và sau đại học
85510 Giáo dục thể thao và giải trí
85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật
85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
78200 Cung ứng lao động tạm thời
8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
85311 Giáo dục trung học cơ sở
85312 Giáo dục trung học phổ thông
51200 Vận tải hàng hóa hàng không
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55101 Khách sạn
55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
56290 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
56301 Quán rượu, bia, quầy bar
56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
58110 Xuất bản sách
58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
58190 Hoạt động xuất bản khác
58200 Xuất bản phần mềm
7710 Cho thuê xe có động cơ
77101 Cho thuê ôtô
77109 Cho thuê xe có động cơ khác
77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
77220 Cho thuê băng, đĩa video
77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Hội An
Mã số thuế: 4000768712
Người đại diện: Huỳnh Thị Thủy
303 Nguyễn Tất Thành, Phường Thanh Hà, Thành phố Hội An, Quảng Nam
Mã số thuế: 4001083246
Người đại diện: Ngô Công Luyện
142C Nguyễn Duy Hiệu, Phường Cẩm Châu, Thành phố Hội An, Quảng Nam
Mã số thuế: 4001141924
Người đại diện: Trần Đình Nghị
Tổ 2,Thôn Thanh Tam Đông, Xã Cẩm Thanh, Thành phố Hội An, Quảng Nam
Mã số thuế: 0311565316
Người đại diện: Hà Phương Hiền
8/15 Cửa Đại, Phường Sơn Phong, Thành phố Hội An, Quảng Nam
Mã số thuế: 4000477826
Người đại diện: Hứa Thị Nhạn
Lô A013 tầng 1 ĐN Trần Phú,chợ Hội An, Phường Minh An, Thành phố Hội An, Quảng Nam
Mã số thuế: 4001003642
Người đại diện: VÕ BỬU ÚY
112 Nguyễn Thái Học, Phường Minh An, Thành phố Hội An, Quảng Nam
Mã số thuế: 8024359843
Người đại diện: Võ Thị Diệu Thu
25/14 đường 18/8, Phường Cẩm Phô, Thành phố Hội An, Quảng Nam
Mã số thuế: 4001002374
Người đại diện: Tăng Thị Kim Tuyến
49 Phan Đình Phùng, Phường Tân An, Thành phố Hội An, Quảng Nam
Mã số thuế: 0312868391-008
Người đại diện: LÊ MINH QUANG
28 Bà Triệu, Phường Cẩm Phô, Thành phố Hội An, Quảng Nam
Mã số thuế: 4001003184
Người đại diện: HUỲNH BÁ THƯƠNG
Thôn Thanh Đông, Xã Cẩm Thanh, Thành phố Hội An, Quảng Nam
Mã số thuế: 4001002790
Người đại diện: TRƯƠNG VĂN QUÝ
61A Phan Châu Trinh, Phường Minh An, Thành phố Hội An, Quảng Nam
Mã số thuế: 8359714909
Người đại diện: Cao Văn Sum
123 Lê Thánh Tông, Phường Cẩm Châu, Thành phố Hội An, Quảng Nam
Mã số thuế: 4000902090
Người đại diện: TRẦN DUY PHÚ
31 Lạc Long Quân, Phường Cửa Đại, Thành phố Hội An, Quảng Nam
Mã số thuế: 4000902100
Người đại diện: NGUYỄN VĂN CHUNG
290, Lý Thường Kiệt, Phường Tân An, Thành phố Hội An, Quảng Nam
Mã số thuế: 4001218292
Người đại diện: TRịNH THU TRANG
Số 05 Cửa Đại, Phường Cửa Đại, Thành phố Hội An, Quảng Nam
Mã số thuế: 4001218905
Người đại diện: HOÀNG NGỌC TƯỜNG
62 Đinh Tiên Hoàng, Phường Tân An, Thành phố Hội An, Quảng Nam