8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
3511 |
Sản xuất điện |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
9102 |
Hoạt động bảo tồn, bảo tàng |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4311 |
Phá dỡ |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
8542 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
3830 |
Tái chế phế liệu |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
1811 |
In ấn |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8541 |
Đào tạo cao đẳng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
6312 |
Cổng thông tin |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
8543 |
Đào tạo tiến sỹ |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
9103 |
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7310 |
Quảng cáo |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
1077 |
Sản xuất cà phê |
1072 |
Sản xuất đường |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
0893 |
Khai thác muối |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
7911 |
Đại lý du lịch |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
1076 |
Sản xuất chè |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
4631 |
Bán buôn gạo |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |